--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ off your guard chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dun rủi
:
to push; to bring about
+
impression
:
ấn tượngto make a strong impression on someone gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai
+
khóc thầm
:
Cry one's heart out."Người ngoài cười nụ người trong khóc thầm " (Nguyễn Du)
+
magenta
:
Magenta, fucsin thuốc nhuộm
+
chân tướng
:
True nature, cloven hooflộ rõ chân tướngto reveal one's true nature, to show the cloven hoof